EST có thể là viết tắt của nhiều từ và có nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ viết tắt “est”:

  1. Established: “est” có thể là viết tắt của “established” (thành lập, thành đạt), để chỉ sự tồn tại hoặc thành lập từ lâu của một tổ chức, công ty, hoặc thương hiệu. Ví dụ: “ABC Company est. 1990” (Công ty ABC thành lập năm 1990).
  2. Estimate: “est” cũng có thể là viết tắt của “estimate” (ước tính), để chỉ một con số hoặc thông tin dự đoán về một giá trị, số lượng hoặc thời gian. Ví dụ: “The cost estimate for the project is $10,000” (Ước tính chi phí cho dự án là 10.000 đô la).
  3. Eastern Standard Time: “est” là viết tắt của “Eastern Standard Time” (Giờ chuẩn miền Đông), một múi giờ sử dụng ở khu vực miền Đông của Bắc Mỹ. Ví dụ: “The webinar will start at 8 PM EST” (Hội thảo trực tuyến sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối theo giờ EST).

Đây là một số ví dụ đặt câu để minh họa các ý nghĩa khác nhau của từ viết tắt “est”:

Established:

Our company, XYZ Inc., was est. in 1995 and has been thriving ever since. (Công ty chúng tôi, XYZ Inc., được thành lập năm 1995 và đã phát triển mạnh mẽ từ đó.)

Estimate:

The contractor provided an initial est. of $50,000 for the home renovation project. (Nhà thầu đã cung cấp một ước tính ban đầu là 50.000 đô la cho dự án cải tạo nhà.)

Eastern Standard Time:

Please join the conference call at 2 PM EST. (Xin hãy tham gia cuộc gọi hội thảo vào lúc 2 giờ chiều theo giờ EST.)

▶ Xem thêm bài viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *