“Aww” là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc của sự ngạc nhiên, đáng yêu, hay đồng cảm. Nó thường được dùng khi bạn thấy điều gì đó đáng yêu, đáng thương, hoặc khi bạn cảm thấy ấm lòng với một tình huống, hành động hay hình ảnh. “Aww” thường được sử dụng khi nhìn thấy một động vật nhỏ, bé gái đáng yêu, hoặc trong các tình huống đáng thương.
Từ “aww” không có ý nghĩa cụ thể trong từ điển, nhưng nó được coi là một biểu thị ngôn ngữ không chính thức của sự đáng yêu và đồng cảm.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “aww” trong các câu:
- Aww, look at that adorable puppy! It’s so cute! (Aww, nhìn con chó con dễ thương kia! Nó quá đáng yêu!)
- Aww, she just gave her little sister a hug. How sweet! (Aww, cô ấy vừa ôm em gái nhỏ của mình. Thật đáng yêu!)
- Aww, the baby’s laughter is the most precious sound in the world. (Aww, tiếng cười của em bé là âm thanh quý giá nhất trên thế giới.)
- Aww, they surprised me with a birthday cake. I feel so loved! (Aww, họ đã làm bất ngờ tôi bằng một cái bánh sinh nhật. Tôi cảm thấy được yêu thương quá!)
- Aww, the little girl tried to help her grandma carry the groceries. (Aww, cô bé nhỏ cố gắng giúp bà đưa hàng tạp hóa.)
Lưu ý rằng từ “aww” thường đi kèm với biểu cảm trên khuôn mặt hoặc giọng điệu khi nói để thể hiện sự đáng yêu và đồng cảm.
▶ Xem thêm bài viết: