Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với từ kỳ lạ trong tiếng Việt? Hãy khám phá ngay trong bài viết này.
Kỳ lạ là gì?
Từ “kỳ lạ” được sử dụng để mô tả những điều, hiện tượng hoặc sự việc mang tính chất đặc biệt, khác thường và không dễ hiểu. Đây là một cách miêu tả cho những điều gây sự chú ý, kinh ngạc hoặc khó giải thích bằng lý thuyết hay thông thường.

“Kỳ lạ” thường liên quan đến những điều bí ẩn, siêu nhiên hoặc nằm ngoài phạm vi hiểu biết của con người. Tuy nhiên, cụ thể về nghĩa và cách sử dụng từ “kỳ lạ” cũng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ngữ điệu của câu chuyện hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ về cách dùng từ kỳ lạ:
- Đêm qua tôi nhìn thấy một vật thể bay kỳ lạ trên bầu trời, nó di chuyển rất nhanh và biến mất một cách đột ngột.
- Câu chuyện về ngôi nhà hoang ở khu vực đó luôn luôn được xem là một điểm đến kỳ lạ bởi nhiều người cho biết đã nhìn thấy ma hoặc nghe thấy tiếng động lạ.
- Hình dạng và màu sắc của loài sinh vật mới phát hiện này thật kỳ lạ, nó không giống bất kỳ loài nào đã biết trước đó.
- Đến từ một nền văn hóa xa lạ, trang phục của người dân địa phương khiến tôi cảm thấy thật kỳ lạ và hấp dẫn.
- Tôi đã đọc một cuốn sách về những sự kiện kỳ lạ và siêu nhiên trên thế giới, từ những hiện tượng UFO cho đến những bí ẩn của đền Angkor Wat.
Từ đồng nghĩa với từ kỳ lạ
“Lạ kỳ” là từ đồng nghĩa nhất so với kỳ lạ.
Tuy nhiên, còn có một số từ khác có thể xem là đồng nghĩa:
- Kỳ quặc
- Khó hiểu
- Kỳ diệu
- Kỳ thú
- Đáng ngạc nhiên
- Phi thường
- Bí ẩn
- Siêu nhiên
- Lạ lùng
- Hi hữu
Lưu ý rằng mỗi từ có thể mang một chút sắc thái khác nhau và phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau, vì vậy việc chọn từ đồng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.
▶ Xem thêm bài viết: